Mã dịch vụTên dịch vụLiệu trìnhGiá dịch vụ
SA001SIÊU ÂMSiêu âm tuyết giáp 400,000 đ
SA002SIÊU ÂMSiêu âm các tuyến nước bọt500,000 đ
SA003SIÊU ÂMSiêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt400,000 đ
SA004SIÊU ÂMSiêu âm hạch vùng cổ400,000 đ
SA005SIÊU ÂMSiêu âm màng phổi400,000 đ
SA006SIÊU ÂMSiêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)400,000 đ
SA007SIÊU ÂMSiêu âm ổ bụng (gan, mật, tụy, lách, thận, bàng quang)400,000 đ
SA008SIÊU ÂMSiêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thương thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)400,000 đ
SA009SIÊU ÂMSiêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng500,000 đ
SA010SIÊU ÂMSiêu âm Doppler gan lách500,000 đ
SA011SIÊU ÂMSiêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng,..)400,000 đ
SA012SIÊU ÂMSiêu âm Doppler động mạch thận400,000 đ
SA013SIÊU ÂMSiêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới 620,000 đ
SA014SIÊU ÂMSiêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay,...) 620,000 đ
SA015SIÊU ÂMSiêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ,..) 740,000 đ
SA016SIÊU ÂMSiêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới400,000 đ
SA017SIÊU ÂMDoppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ (chỉ thực hiện Doppler động mạch cảnh, không thực hiện Doppler xuyên sọ) 600,000 đ
SA018SIÊU ÂM Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực600,000 đ
SA019SIÊU ÂMSiêu âm Doppler tim, van tim600,000 đ
SA020SIÊU ÂM Siêu âm tuyến vú hai bên400,000 đ
SA021SIÊU ÂMSiêu âm Doppler tuyến vú600,000 đ
SA022SIÊU ÂMSiêu tinh hoàn hai bên400,000 đ
SA023SIÊU ÂMSiêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 600,000 đ
SA024SIÊU ÂM Siêu âm dương vật400,000 đ
SA025SIÊU ÂMSiêu âm Doppler dương vật 600,000 đ
XN001XÉT NGHIỆMTổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser/ Complete Blood Count 150,000 đ
XN002XÉT NGHIỆMDàn tiêu bản ngoại vi (Phết máu ngoại vi)/ Peripheral Blood Smear150,000 đ
XN003XÉT NGHIỆMĐịnh nhóm máu hệ ABO, Rh160,000 đ
XN004XÉT NGHIỆMĐịnh lượng Glucose60,000 đ
XN005XÉT NGHIỆMĐịnh lượng HbA1c200,000 đ
XN006XÉT NGHIỆMĐo hoạt độ ALT (GOT)100,000 đ
XN007XÉT NGHIỆMĐo hoạt độ AST100,000 đ
XN008XÉT NGHIỆMĐo hoạt độ GGT (Gama GLutamyl Transferase)100,000 đ
XN009XÉT NGHIỆMĐịnh lượng Albumin100,000 đ
XN010XÉT NGHIỆMĐịnh lượng Bilirubin toàn phần100,000 đ
XN011XÉT NGHIỆMĐịnh lượng Bilirubin trực tiếp 100,000 đ
XN012XÉT NGHIỆMĐịnh lượng Bilirubin gián tiếp100,000 đ
XN013XÉT NGHIỆMĐịnh lượng Urea120,000 đ
XN014XÉT NGHIỆMĐịnh lượng Creatinin120,000 đ
XN015XÉT NGHIỆMĐịnh lượng Acid Uric100,000 đ
XN016XÉT NGHIỆMĐiện giải đồ Na, K, Cl150,000 đ
XN017XÉT NGHIỆMĐịnh lượng Phospho 250,000 đ
XN018XÉT NGHIỆMĐịnh lượng Triglycerid100,000 đ
XN019XÉT NGHIỆMĐịnh lượng Cholesterol toàn phần100,000 đ
XN020XÉT NGHIỆMĐịnh lượng HDL Cholesterol 100,000 đ
XN021XÉT NGHIỆMĐịnh lượng LDL - Cholesterol100,000 đ
XN022XÉT NGHIỆMĐịnh lượng CRP hs (C-Reactive Protein High Sesitivity)150,000 đ
XN023XÉT NGHIỆMĐo hoạt độ CK - MB (Isozym MB of Creatine Kinase)150,000 đ
XN024XÉT NGHIỆMĐịnh lượng Progesterone200,000 đ
XN025XÉT NGHIỆMĐịnh lượng RF (Rheumatoid Factor)120,000 đ
XN026XÉT NGHIỆMTổng phân tích nước tiểu và soi cặn lắng 150,000 đ
XN027XÉT NGHIỆMĐịnh lượng MAU (Microalbumin Urine)100,000 đ
XN028XÉT NGHIỆMHelicobacter pylori Ag test nhanh 150,000 đ
XN029XÉT NGHIỆMHelicobacter pylori Ab test nhanh 200,000 đ
XN030XÉT NGHIỆMHIV Ab test nhanh200,000 đ
XN031XÉT NGHIỆMĐịnh lượng sắt (Iron)100,000 đ
XN032XÉT NGHIỆMĐịnh lượng Ferritin180,000 đ
XN033XÉT NGHIỆMĐịnh lượng Globulin120,000 đ
XN034XÉT NGHIỆMĐịnh lượng EV71 Igm/1gG test nhanh200,000 đ